Có 2 kết quả:

放开手脚 fàng kāi shǒu jiǎo ㄈㄤˋ ㄎㄞ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ放開手腳 fàng kāi shǒu jiǎo ㄈㄤˋ ㄎㄞ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have free rein (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have free rein (idiom)

Bình luận 0