Có 2 kết quả:
放开手脚 fàng kāi shǒu jiǎo ㄈㄤˋ ㄎㄞ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ • 放開手腳 fàng kāi shǒu jiǎo ㄈㄤˋ ㄎㄞ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
fàng kāi shǒu jiǎo ㄈㄤˋ ㄎㄞ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have free rein (idiom)
Bình luận 0
fàng kāi shǒu jiǎo ㄈㄤˋ ㄎㄞ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have free rein (idiom)
Bình luận 0